 | [se compliquer] |
 | tự động từ |
|  | trở nên rắc rối, trở nên phức tạp |
|  | La situation se complique |
| tình hình trở nên phức tạp hơn |
|  | (thân mật) lại phụ thêm |
|  | L'oisiveté qui se complique de paresse |
| sự nhàn rỗi lại phụ thêm tính lười |
|  | nặng thêm, thêm biến chứng (bệnh) |
|  | La maladie se complique |
| bệnh nặng thêm |